Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bath buzzer

n

バスブザー

Xem thêm các từ khác

  • Bath for family (not public) use

    n うちぶろ [内風呂]
  • Bath heater

    n ふろがま [風呂釜]
  • Bath house

    Mục lục 1 n 1.1 だついじょう [脱衣場] 1.2 だついしょ [脱衣所] 1.3 だついじょ [脱衣所] n だついじょう [脱衣場] だついしょ...
  • Bath towel

    n バスタオル
  • Bath tub

    n ふろおけ [風呂桶]
  • Bathe

    n,vs にゅうよく [入浴]
  • Bathed in perspiration

    n あせだくで [汗だくで]
  • Bather

    n よっきゃく [浴客] よっかく [浴客]
  • Bathers

    n スイミングパンツ
  • Bathhouse thievery

    n いたのまかせぎ [板の間稼ぎ]
  • Bathing

    Mục lục 1 n 1.1 すいよく [水浴] 1.2 もくよく [沐浴] 2 n,vs 2.1 にゅうよく [入浴] n すいよく [水浴] もくよく [沐浴] n,vs...
  • Bathing (swimming) in cold water

    n,vs みずあび [水浴び]
  • Bathing at hot springs

    n にゅうとう [入湯]
  • Bathing cap

    n かいすいぼう [海水帽]
  • Bathing guest at a hot spring

    n にゅうとうきゃく [入湯客]
  • Bathing or cleaning oneself

    n ぎょうずい [行水]
  • Bathing suit

    n すいえいぎ [水泳着] かいすいぎ [海水着]
  • Bathrobe

    Mục lục 1 n 1.1 ゆかた [浴衣] 1.2 よくい [浴衣] 1.3 バスローブ n ゆかた [浴衣] よくい [浴衣] バスローブ
  • Bathroom

    Mục lục 1 n 1.1 ふろば [風呂場] 1.2 よくしつ [浴室] 1.3 ゆどの [湯殿] 1.4 バスルーム 1.5 トイレ 1.6 せんめんじょ [洗面所]...
  • Bathroom (US)

    n おてあらい [お手洗い] おてあらい [御手洗い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top