Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Baumkuchen

n

バウムクーヘン

Xem thêm các từ khác

  • Bauxite

    n ボーキサイト
  • Bavarois

    n ババロア
  • Bawdy

    adj-na,n みだら [淫ら]
  • Bawdy (lewd) song

    n しゅんか [春歌]
  • Bawling

    n ボーリング
  • Bawm bawm (phenomenon)

    n バムバム
  • Bay

    Mục lục 1 n 1.1 え [江] 1.2 うちうみ [内海] 1.3 ないかい [内海] 1.4 いりうみ [入海] 1.5 いりえ [入江] 1.6 うちかい [内海]...
  • Bay of Tokyo

    n とうきょうわん [東京湾]
  • Bay shore

    n わんとう [湾頭]
  • Bay tree

    n げっけいじゅ [月桂樹]
  • Bay window

    n でまど [出窓]
  • Bayer

    n バイエル
  • Bayer process

    n バイヤーほう [バイヤー法]
  • Bayes

    n ベイズ
  • Bayesian

    n ベイジアン
  • Bayonet

    n けん [剣] じゅうけん [銃剣]
  • Bayrische Motorenwerke

    n ベーエムベー
  • Bazaar

    Mục lục 1 n 1.1 かんこうば [勧工場] 1.2 バザール 1.3 バザー n かんこうば [勧工場] バザール バザー
  • Bazooka

    n バズーカほう [バズーカ砲] バズーカ
  • Be a bad drunk

    n さけぐせがわるい [酒癖が悪い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top