- Từ điển Anh - Nhật
Be fearful
adv,n,vs
びくびく
Xem thêm các từ khác
-
Be fed up
n しょくしょう [食傷] -
Be finished
n,vs らくせい [落成] -
Be firmly determined
n けついがかたい [決意が固い] -
Be fit for
n きん [勤] ごん [勤] -
Be fond of
n すきだ [好きだ] -
Be found
n けんとう [見当] -
Be found completely innocent
adj-na,n せいてんはくじつ [青天白日] -
Be frank, go so far as to say
n きょくげん [極言] -
Be frightened
Mục lục 1 adv,n,vs,uk 1.1 きっきょう [喫驚] 1.2 きっきょう [吃驚] 1.3 びっくり [喫驚] 1.4 びっくり [吃驚] adv,n,vs,uk きっきょう... -
Be frozen over
n とう [凍] -
Be full of holes
n あなだらけだ [穴だらけだ] -
Be good for the health
n けんこうによい [健康に良い] -
Be hardheaded
n じょうがこわい [情が強い] -
Be haughty
n ずがたかい [頭が高い] -
Be held in suspense
exp きんたまがあがったりくだったり [金玉が上がったり下ったり] -
Be idle
adv,n,vs ぶらぶら -
Be impatient
Mục lục 1 n 1.1 しかたのない [仕方のない] 1.2 しかたのない [仕方の無い] 2 adj 2.1 しかたない [仕方ない] 2.2 しかたない... -
Be impervious to water
n みずをとおさない [水を通さない] -
Be in a bad mood
exp むしのいどころがわるい [虫の居所が悪い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.