- Từ điển Anh - Nhật
Be up-to-date
v1
ひらける [開ける]
Xem thêm các từ khác
-
Be upset
n,vs どうてん [動転] -
Be useful
exp たしになる [足しになる] -
Be useless
Mục lục 1 exp 1.1 やくにたたない [役に立たない] 2 n 2.1 ようにたりない [用に足りない] exp やくにたたない [役に立たない]... -
Be utterly lacking in ability
adj-na,n からっぺた [空下手] からへた [空下手] -
Be versed in the literary and military arts
n いんぶにんぶ [允文允武] -
Be very helpful
n めんどうみがよい [面倒見が良い] -
Be very hungry
adj-na,adv,n,vs ぺこぺこ -
Be very nervous
adj-na,n しょうしんよくよく [小心翼翼] しょうしんよくよく [小心翼々] -
Be very timid
adj-na,n しょうしんよくよく [小心翼々] しょうしんよくよく [小心翼翼] -
Be well
n けんざいだ [健在だ] -
Be well-bred
n そだちがよい [育ちが良い] -
Be willing to do
exp じさない [辞さない] -
Be windswept
n かぜあたりがつよい [風当りが強い] -
Be with
n,vs どうせき [同席] -
Be witty and knowing
n すみにおけない [隅に置けない] -
Be worn off
n はく [剥] -
Be worth doing
n やりがい [遣り甲斐] -
Beach
Mục lục 1 n 1.1 みずぎわ [水際] 1.2 なみうちぎわ [波打ち際] 1.3 なぎさ [渚] 1.4 いそ [磯] 1.5 うみ [海] 1.6 はまべ [浜辺]... -
Beach coat
n ビーチコート -
Beach crab
n いそがに [磯蟹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.