Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bean curd baked and coated with miso

n

でんがく [田楽]

Xem thêm các từ khác

  • Bean husk

    n まめがら [豆殻]
  • Bean jelly

    n ようかん [羊羮]
  • Bean paste

    n みそ [味噌]
  • Bean scatterer

    n としおとこ [年男]
  • Bean sprouts

    Mục lục 1 n 1.1 もやし [萌やし] 2 io,n 2.1 もやし [萌し] n もやし [萌やし] io,n もやし [萌し]
  • Beanbags

    n てだま [手玉]
  • Beans

    Mục lục 1 n 1.1 いんげん [隠元] 2 n,pref 2.1 まめ [豆] n いんげん [隠元] n,pref まめ [豆]
  • Beans of the bean-scattering ceremony

    n としのまめ [年の豆]
  • Bear (animal)

    n くま [熊]
  • Bear Festival (Ainu ~)

    n くままつり [熊祭り]
  • Bear hunting

    n くまがり [熊狩り]
  • Bear market

    n よわきいちば [弱気市場]
  • Bearable

    adj しのげる
  • Beard

    Mục lục 1 n 1.1 あごひげ [顎髭] 1.2 しゅぜん [須髯] 1.3 ひげ [髭] 1.4 あごひげ [顎鬚] 1.5 ひげ [鬚] n あごひげ [顎髭]...
  • Beard (grain ~)

    n のぎ [芒]
  • Bearded or unshaven face

    n ひげづら [髭面]
  • Bearer

    Mục lục 1 n,vs 1.1 つかい [使い] 1.2 つかい [遣い] 2 n 2.1 じさんにん [持参人] n,vs つかい [使い] つかい [遣い] n じさんにん...
  • Bearing

    Mục lục 1 n 1.1 どうさ [動作] 1.2 ぎよう [儀容] 1.3 きょし [挙止] 1.4 ベアリング 1.5 しぐさ [仕種] 1.6 そぶり [素振り]...
  • Bearing (e.g. wheel)

    n じくうけ [軸受け]
  • Bearing (fruit)

    n なり [生り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top