Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Beautiful woman

Mục lục

n

かじん [佳人]
ゆうぶつ [尤物]
めいか [名花]
びじょ [美女]
れいじん [麗人]

arch

あいかん [娃鬟]

n,vulg

べっぴん [別嬪]
べっぴん [別品]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top