- Từ điển Anh - Nhật
Becoming chronic
n
まんせいか [慢性化]
Xem thêm các từ khác
-
Becoming disconnected from reality
n,vs げんじつばなれ [現実離れ] -
Becoming dull
n,vs どんか [鈍化] -
Becoming emaciated
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうすい [憔悴] 2 n 2.1 ちょうすい [凋悴] n,vs しょうすい [憔悴] n ちょうすい [凋悴] -
Becoming emaciated and die
n,vs すいし [衰死] -
Becoming exhausted
n,vs こかつ [涸渇] こかつ [枯渇] -
Becoming famous
n,vs たいとう [擡頭] -
Becoming gray haired
n たいはく [戴白] -
Becoming haggard
vs ほとけづくる [仏作] -
Becoming independent
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひとりだち [ひとり立ち] 1.2 ひとりだち [独り立ち] 2 n 2.1 すだち [巣立ち] n,vs ひとりだち [ひとり立ち]... -
Becoming more serious or severe (problem)
n しんこくか [深刻化] -
Becoming overdue
n,adj-no きげんぎれ [期限切れ] -
Becoming poor
n,vs びん [貧] ひん [貧] -
Becoming precocious
adj-na,n,vs ろうせい [老成] -
Becoming pregnant
n,vs かいたい [懐胎] -
Becoming sentimental
vs ほろりと -
Becoming steady
n しまりや [締まり屋] -
Becoming subjects of the state (of members of the Imperial family ~)
n しんせきこうか [臣籍降下] -
Becoming tense
adv,n,vs ぴりぴり -
Becoming worn or soiled with handling
n てずれ [手擦れ] -
Bed
Mục lục 1 n 1.1 とこ [床] 1.2 しんだい [寝台] 1.3 ねだい [寝台] 1.4 ふしど [臥所] 1.5 ちんせき [枕席] 1.6 ねどこ [寝床]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.