Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Beginning of work

Mục lục

n

では [出端]
でばな [出端]
ではな [出端]

Xem thêm các từ khác

  • Beginning period

    n しき [始期]
  • Beginning student

    n しょがくしゃ [初学者]
  • Beginning to write

    n きひつ [起筆]
  • Beginnings

    Mục lục 1 n 1.1 じょびらき [序開き] 1.2 かいびゃく [開闢] 1.3 しげん [始原] n じょびらき [序開き] かいびゃく [開闢]...
  • Behavior

    Mục lục 1 n 1.1 みもち [身持ち] 1.2 そぶり [素振り] 1.3 しうち [仕打ち] 1.4 ふるまい [振舞] 1.5 まね [真似] 1.6 ふるまい...
  • Behavioral disorder

    n こうどうしょうがい [行動障害]
  • Behavioral psychology

    n こうどうしゅぎしんりがく [行動主義心理学]
  • Behavioral science

    n こうどうかがく [行動科学]
  • Behavioral therapy

    n こうどうりょうほう [行動療法]
  • Behaviorism

    n こうどうしゅぎ [行動主義]
  • Behaviour

    Mục lục 1 n 1.1 どうさ [動作] 1.2 ビヘイビア 1.3 そこう [素行] 1.4 ひんこう [品行] 2 n,vs 2.1 こうどう [行動] n どうさ...
  • Behaviourism

    n ビヘイビアリズム
  • Behcet (syndrome)

    n ベーチェット
  • Beheading

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かくしゅ [馘首] 2 n 2.1 けい [剄] n,vs かくしゅ [馘首] n けい [剄]
  • Behemoth

    n ベヒーモス
  • Behind

    Mục lục 1 io,n 1.1 うしろ [後] 2 n 2.1 ビハインド 2.2 こうほう [後方] 2.3 うしろ [後ろ] 3 adj-no,n-adv,n 3.1 あと [後] io,n...
  • Behind-the-scenes maneuvering

    n あんちゅうひやく [暗中飛躍]
  • Behind closed doors

    n みっしつで [密室で]
  • Behind others

    n じんご [人後]
  • Behind the scenes

    n ぶたいうら [舞台裏]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top