- Từ điển Anh - Nhật
Big-boned
adj-na,n
ほねぶと [骨太]
Xem thêm các từ khác
-
Big-game hunting
n もうじゅうがり [猛獣狩り] -
Big-headed
n ナルシスト -
Big-time bandit
n きょぞく [巨賊] -
Big-time pirate
n きょぞく [巨賊] -
Big-time robber
n きょとう [巨盗] -
Big (top) three
n ごさんけ [御三家] -
Big Bang (theory)
n うちゅうだいばくはつ [宇宙大爆発] -
Big Ben
n ビッグベン -
Big Dipper
n しちせい [七星] -
Big Egg
n ビッグエッグ -
Big arm
n ふというで [太い腕] -
Big band
n ビッグバンド -
Big bang
n ビッグバン -
Big bank
n だいぎんこう [大銀行] -
Big bargain sale
n おおうりだし [大売り出し] おおうりだし [大売出し] -
Big business
n ビッグビジネス -
Big butt
n でっちり [出っ尻] -
Big caliber (man)
n きょざい [巨材] -
Big card
n ビッグカード -
Big catch
n たいりょう [大漁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.