Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Big event

n

ビッグイベント

Xem thêm các từ khác

  • Big feet

    n おおあし [大足]
  • Big fish

    exp どんしゅうのうお [呑舟の魚]
  • Big frame

    n きょく [巨躯]
  • Big game (animal, fish)

    n おおもの [大物]
  • Big government

    n おおきなせいふ [大きな政府]
  • Big hatchet

    n おおなた [大鉈]
  • Big head

    n きょとう [巨頭]
  • Big hearted

    adj-na,uk おおらか [大らか]
  • Big hit

    Mục lục 1 n 1.1 おおあたり [大当たり] 1.2 おおうけ [大受け] 1.3 おおあたり [大当り] n おおあたり [大当たり] おおうけ...
  • Big job

    n おおしごと [大仕事]
  • Big lie

    n おおうそ [大嘘]
  • Big man

    n いじょうふ [偉丈夫]
  • Big mouth

    n おおぐち [大口] きょこう [巨口]
  • Big penis

    col,uk ふとマラ [太マラ]
  • Big prize

    Mục lục 1 n 1.1 たいしょう [大賞] 1.2 おおあたり [大当り] 1.3 おおあたり [大当たり] n たいしょう [大賞] おおあたり...
  • Big science

    n ビッグサイエンス
  • Big screen (TV)

    n ビッグスクリーン
  • Big shot

    Mục lục 1 n 1.1 きょせい [巨星] 1.2 きょはく [巨擘] 1.3 いいかお [好い顔] 1.4 おおもの [大物] n きょせい [巨星] きょはく...
  • Big snake

    n だいじゃ [大蛇]
  • Big talk

    Mục lục 1 n 1.1 だぼら [駄法螺] 1.2 おおぶろしき [大風呂敷] 1.3 たいげんそうご [大言壮語] n だぼら [駄法螺] おおぶろしき...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top