Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Big shot

Mục lục

n

きょせい [巨星]
きょはく [巨擘]
いいかお [好い顔]
おおもの [大物]

Xem thêm các từ khác

  • Big snake

    n だいじゃ [大蛇]
  • Big talk

    Mục lục 1 n 1.1 だぼら [駄法螺] 1.2 おおぶろしき [大風呂敷] 1.3 たいげんそうご [大言壮語] n だぼら [駄法螺] おおぶろしき...
  • Big talking

    n きえん [気炎]
  • Big tiger

    n おおどら [大虎]
  • Big timber

    n きょざい [巨材]
  • Big traders

    n おおてすじ [大手筋]
  • Big tree

    n たいじゅ [大樹] きょぼく [巨木]
  • Big wheel

    n じつりょくしゃ [実力者]
  • Bigalopolis

    n ビガロポリス
  • Bigamist

    n じゅうこんしゃ [重婚者]
  • Bigamy

    n じゅうこん [重婚] にじゅうけっこん [二重結婚]
  • Bigeye tuna

    n めばち [目撥]
  • Bigger than 10^64

    n むりょうだいすう [無量大数]
  • Biggest earner

    n かせぎがしら [稼ぎ頭]
  • Bigot

    n とうへんぼく [唐変木]
  • Bigotry

    adj-na,n へんくつ [偏窟] へんくつ [偏屈]
  • Bigwig

    Mục lục 1 n 1.1 おおどこ [大所] 1.2 おおどころ [大所] 1.3 おおだてもの [大立者] n おおどこ [大所] おおどころ [大所]...
  • Bijection (math)

    n ぜんたんしゃ [全単射] そうしゃ [双射]
  • Bike

    n バイク
  • Bike-race (betting) ticket

    n しゃけん [車券]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top