Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Big wheel

n

じつりょくしゃ [実力者]

Xem thêm các từ khác

  • Bigalopolis

    n ビガロポリス
  • Bigamist

    n じゅうこんしゃ [重婚者]
  • Bigamy

    n じゅうこん [重婚] にじゅうけっこん [二重結婚]
  • Bigeye tuna

    n めばち [目撥]
  • Bigger than 10^64

    n むりょうだいすう [無量大数]
  • Biggest earner

    n かせぎがしら [稼ぎ頭]
  • Bigot

    n とうへんぼく [唐変木]
  • Bigotry

    adj-na,n へんくつ [偏窟] へんくつ [偏屈]
  • Bigwig

    Mục lục 1 n 1.1 おおどこ [大所] 1.2 おおどころ [大所] 1.3 おおだてもの [大立者] n おおどこ [大所] おおどころ [大所]...
  • Bijection (math)

    n ぜんたんしゃ [全単射] そうしゃ [双射]
  • Bike

    n バイク
  • Bike-race (betting) ticket

    n しゃけん [車券]
  • Bikini

    n ビキニ
  • Bikini thong

    n Tバック
  • Bilateral

    adj-no にこくかん [二国間]
  • Bilateral agreement

    n そうむけいやく [双務契約]
  • Bilateral cooperation

    n そうごきょうりょく [相互協力]
  • Bilateralism

    n にこくかんしゅぎ [二国間主義] にこくかんそうごしゅぎ [二国間相互主義]
  • Bildungsroman

    n きょうようしょうせつ [教養小説]
  • Bile

    Mục lục 1 n 1.1 たんじゅう [胆汁] 1.2 きみず [黄水] 1.3 おうすい [黄水] n たんじゅう [胆汁] きみず [黄水] おうすい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top