- Từ điển Anh - Nhật
Bimetal
n
バイメタル
Xem thêm các từ khác
-
Bimetal thermometer
n バイメタルおんどけい [バイメタル温度計] -
Bimetallism
n ふくほんいせい [複本位制] -
Bin-aural
n バイノーラル -
Binary
Mục lục 1 n 1.1 バイナリ 1.2 バイナリー 2 adj-na,n 2.1 にしん [二進] n バイナリ バイナリー adj-na,n にしん [二進] -
Binary dump
n バイナリダンプ -
Binary file
n バイナリファイル -
Binary number system
n にしんほう [二進法] -
Binary star
n れんせい [連星] -
Binary system
n にせいぶんけい [二成文系] -
Binary tree
n にしんぎ [二進木] にぶんぎ [二分木] -
Bind
n バインド -
Bind tightly
n,vs きんばく [緊縛] -
Binder
n バイダー バインダー -
Binding
Mục lục 1 n 1.1 つづり [綴] 1.2 ひょうし [表紙] 1.3 バインディング 1.4 つづり [綴り] 1.5 いましめ [警め] 1.6 ビンディング... -
Binding (a book)
n,vs そうてい [装釘] -
Binding (e.g. of a barrel)
n たが [箍] -
Binding a book in an oblong shape
n よことじ [横綴じ] -
Binding arms behind back
n,vs はがいじめ [羽交い絞め] -
Binding force
n こうそくりょく [拘束力] -
Binding hand and foot
n,col かなしばり [金縛り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.