- Từ điển Anh - Nhật
Binge eating
n
かしょくしょう [過食症]
Xem thêm các từ khác
-
Bingo
n ビンゴ -
Binocular
n そうがん [双眼] -
Binoculars
n そうがんきょう [双眼鏡] -
Binomial
n にこうしき [二項式] -
Binomial coefficient
n にこうけいすう [二項係数] -
Binomial distribution
n にこうぶんぷ [二項分布] -
Binomial theorem
n にこうていり [二項定理] -
Binuclear
n にかく [二核] -
Bio
n,pref,abbr バイオ -
Bio-device
n バイオそし [バイオ素子] -
Bio music
n バイオミュージック -
Biochemistry
n せいかがく [生化学] -
Biochip
n バイオチップ -
Biocomputer
n バイオコンピューター -
Bioconversion
n バイオコンバーション -
Biodegradation
n びせいぶつぶんかい [微生物分解] せいぶつぶんかい [生物分解] -
Biodiesel
n バイオディーゼル -
Bioelectronics
n バイオエレクトロニクス -
Bioethics
n せいめいりんり [生命倫理] バイオエシックス -
Biofeedback
n バイオフィードバック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.