Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Biomembrane

n

せいたいまく [生体膜]

Xem thêm các từ khác

  • Bionics

    n せいたいこうがく [生体工学] バイオニクス
  • Biophysics

    n せいぶつぶつりがく [生物物理学]
  • Biopsy

    n バイオプシー せいけん [生検]
  • Bioreactor

    n バイオリアクター
  • Biorhythm

    n バイオリズム
  • Bioscience

    n バイオサイエンス
  • Biosensor

    n バイオセンサー
  • Biosphere

    n せいぶつけん [生物圏]
  • Biotechnology

    Mục lục 1 n,pref,abbr 1.1 バイオ 2 n 2.1 せいぶつこうがく [生物工学] 2.2 バイオテクノロジー 2.3 せいめいこうがく [生命工学]...
  • Biotelemetry

    n バイオテレメトリー
  • Bioterrorism

    n バイオテロリズム
  • Biotite

    n くろうんも [黒雲母]
  • Biotron

    n バイオトロン
  • Biped

    n にそくどうぶつ [二足動物]
  • Biplane

    n ふくよう [複葉] ふくようき [複葉機]
  • Bipolar

    adj-na,n せいはんたい [正反対]
  • Bipolar disorder

    n そうきょくせいしょうがい [双極性障害]
  • Bipolarization

    n にきょくか [二極化]
  • Birch

    n かば [樺]
  • Birch sugar

    n キシリトル キシリトール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top