Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Birdcage

n

とりかご [鳥籠]

Xem thêm các từ khác

  • Birdcall

    n とりよせ [鳥寄せ] バードコール
  • Birdcalling

    n とりよせ [鳥寄せ]
  • Birdie

    n バーディー
  • Birdlime

    n とりもち [鳥黐] もち [黐]
  • Birdman

    n ちょうじん [鳥人]
  • Birds

    n ちょうるい [鳥類] きんちょう [禽鳥]
  • Birds and animals

    n きんじゅう [禽獣]
  • Birds and wild animals

    n ちょうじゅう [鳥獣]
  • Birds nest

    n とりのす [鳥之巣]
  • Birmingham

    n バーミンガム
  • Birth

    Mục lục 1 n,vs 1.1 たんじょう [誕生] 2 n 2.1 バース 2.2 しゅっしょう [出生] 2.3 しゅっせい [出生] 2.4 すじょう [素姓]...
  • Birth-place

    n きょうり [郷里] うまれ [生まれ]
  • Birth (child ~)

    n しゅっさん [出産]
  • Birth (giving ~)

    n おさん [お産]
  • Birth (physical ~)

    n うみ [生み] うみ [産み]
  • Birth (regal)

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こうたん [降誕] 2 vs 2.1 ごこうたん [御降誕] 2.2 ごこうたん [ご降誕] n,vs こうたん [降誕] vs ごこうたん...
  • Birth and death

    n しょうめつ [生滅]
  • Birth canal

    n さんどう [産道]
  • Birth certificate

    n しゅっせいしょうめいしょ [出生証明書] しゅっしょうしょうめいしょ [出生証明書]
  • Birth control

    Mục lục 1 n 1.1 さんじせいげん [産児制限] 1.2 さんせい [産制] 1.3 バースコントロール 1.4 バスコン 1.5 じゅたいちょうせつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top