Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Birthrate

n

しゅっさんりつ [出産率]

Xem thêm các từ khác

  • Biscuit

    n クッキー ビスケット
  • Bisect

    n,vs りょうぶん [両分]
  • Bisected-circle seal

    n まるいち [丸一]
  • Bisection

    Mục lục 1 n 1.1 にとうぶん [二等分] 1.2 りょうだん [両断] 2 n,vs,adj-no 2.1 にぶん [二分] 3 n,vs 3.1 へいぶん [平分] n にとうぶん...
  • Bisector

    n にとうぶんせん [二等分線]
  • Bisexual

    Mục lục 1 n 1.1 バイセクシュアル 2 adj-na 2.1 りょうせいてき [両性的] n バイセクシュアル adj-na りょうせいてき [両性的]
  • Bisexual flower

    n りょうせいか [両性花]
  • Bisexualism

    n はんいんよう [半陰陽]
  • Bishop

    Mục lục 1 n 1.1 ビショップ 1.2 しゅきょう [主教] 1.3 しきょう [司教] n ビショップ しゅきょう [主教] しきょう [司教]
  • Bishop (shogi)

    Mục lục 1 n 1.1 かくぎょう [角行] 1.2 かっこう [角行] 2 n,n-suf 2.1 かく [角] n かくぎょう [角行] かっこう [角行] n,n-suf...
  • Bismuth

    n そうえん [蒼鉛]
  • Bismuth (Bi)

    n ビスムス
  • Bisque

    n ビスク
  • Bisque (fired pottery)

    n すやき [素焼き] すやき [素焼]
  • Bistro

    n ビストロ
  • Bit

    n くつわ [轡] ビット
  • Bit-wise

    n ビットごと [ビット毎]
  • Bit by bit

    Mục lục 1 adv,n 1.1 ぽつぽつ 2 n 2.1 ジワジワ 2.2 りゅうりゅう [粒粒] 3 adj-na,n 3.1 こきざみ [小刻み] adv,n ぽつぽつ n...
  • Bit error rate

    n ビットあやまりりつ [ビット誤り率]
  • Bit field

    n ビットば [ビット場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top