Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Biting

Mục lục

adj-na,n

りんれつ [凛冽]
りんれつ [凛烈]

adj

りりしい [凛々しい]
りりしい [凛凛しい]

adj-t

りんりんたる [凛凛たる]
りんりんたる [凛々たる]

n

ぴりっとくる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top