- Từ điển Anh - Nhật
Bitter enemies (placed by fate) in the same boat
n
ごえつどうしゅう [呉越同舟]
Xem thêm các từ khác
-
Bitter enemy
n きゅうてき [仇敵] きゅうしゅう [仇讎] -
Bitter experience
Mục lục 1 n 1.1 うきめ [憂き目] 1.2 くじゅう [苦汁] 1.3 うれいごと [憂事] 1.4 うきめ [憂目] 1.5 にがいけいけん [苦い経験]... -
Bitter experience (ordeal)
n くはい [苦杯] -
Bitter gourd
n れいし -
Bitter medicine
n にがいくすり [苦い薬] -
Bitter orange
n だいだい [橙] -
Bitter principle
n くみそ [苦味素] -
Bitter seeded cardamon
n やくち [益智] -
Bitter smile
n,vs くしょう [苦笑] にがわらい [苦笑い] -
Bitter suffering
n くかん [苦寒] -
Bitter summer orange (mandarin)
n なつみかん [夏蜜柑] -
Bitter taste
Mục lục 1 n 1.1 にがみ [苦味] 1.2 くみ [苦味] 1.3 にがさ [苦さ] n にがみ [苦味] くみ [苦味] にがさ [苦さ] -
Bitter tears
n けつるい [血涙] こうるい [紅涙] -
Bitterling (fish)
n たなご -
Bitterly
n いやというほど [否という程] -
Bittern
n にがり [苦塩] にがり [苦汁] -
Bitterness
Mục lục 1 n 1.1 くじゅう [苦渋] 1.2 にがさ [苦さ] 1.3 にがみ [苦味] 1.4 うらみ [怨み] 1.5 くみ [苦味] 2 adj-na,n 2.1 ひつう... -
Bittersweet
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 ひきこもごも [悲喜こもごも] 1.2 ひきこもごも [悲喜交々] 1.3 ひきこもごも [悲喜交交] 2 adj 2.1... -
Bitumen
n れきせい [瀝青] ちゃん [瀝青] -
Bituminous coal
Mục lục 1 n 1.1 れきせいたん [瀝青炭] 1.2 れきせいたん [歴青炭] 1.3 こくたん [黒炭] n れきせいたん [瀝青炭] れきせいたん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.