- Từ điển Anh - Nhật
Bittern
n
にがり [苦塩]
にがり [苦汁]
Xem thêm các từ khác
-
Bitterness
Mục lục 1 n 1.1 くじゅう [苦渋] 1.2 にがさ [苦さ] 1.3 にがみ [苦味] 1.4 うらみ [怨み] 1.5 くみ [苦味] 2 adj-na,n 2.1 ひつう... -
Bittersweet
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 ひきこもごも [悲喜こもごも] 1.2 ひきこもごも [悲喜交々] 1.3 ひきこもごも [悲喜交交] 2 adj 2.1... -
Bitumen
n れきせい [瀝青] ちゃん [瀝青] -
Bituminous coal
Mục lục 1 n 1.1 れきせいたん [瀝青炭] 1.2 れきせいたん [歴青炭] 1.3 こくたん [黒炭] n れきせいたん [瀝青炭] れきせいたん... -
Bivalve
n にまいがい [二枚貝] -
Bivalves
n そうかくるい [双殻類] べんさいるい [弁鰓類] -
Bivouac
n ビバーク ろえい [露営] -
Biwa (Japanese lute)
n びわ [琵琶] -
Biwa song
n びわこう [琵琶行] -
Bizarre
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かいき [怪奇] 1.2 ききかいかい [奇奇怪怪] 1.3 ききかいかい [奇々怪々] 1.4 いよう [異様] 1.5 きそうてんがい... -
Blabbermouth
adj-na,adj-no,n,vs,uk おしゃべり [お喋り] -
Black
Mục lục 1 n 1.1 くろ [黒] 1.2 ブラック 2 adj 2.1 くろい [黒い] n くろ [黒] ブラック adj くろい [黒い] -
Black-faced bunting
gikun,n あおじ [蒿雀] -
Black-hearted
adj はらぎたない [腹穢い] はらぎたない [腹汚い] -
Black-legged kittiwake
n みつゆびかもめ [三指鴎] -
Black-market price
n やみそうば [闇相場] やみね [闇値] -
Black-market rice
n やみごめ [闇米] -
Black-marketeering
adj-no,n やみ [闇] -
Black-saddled grouper
n あずきます [小豆鱒] -
Black-tailed gull
n うみねこ [海猫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.