Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Black carp

n

まごい [真鯉]

Xem thêm các từ khác

  • Black cat

    n くろねこ [黒猫]
  • Black cataract

    Mục lục 1 n 1.1 くろそこひ [黒底翳] 1.2 こくないしょう [黒内障] 1.3 くろそこひ [黒内障] n くろそこひ [黒底翳] こくないしょう...
  • Black chamber

    n ブラックチェンバー
  • Black cloth

    n くろじ [黒地]
  • Black clothes

    Mục lục 1 n 1.1 こくえ [黒衣] 1.2 こくい [黒衣] 1.3 くろしょうぞく [黒装束] n こくえ [黒衣] こくい [黒衣] くろしょうぞく...
  • Black clouds

    n くろくも [黒雲] こくうん [黒雲]
  • Black coffee

    n ブラックコーヒー
  • Black coffee (fr: cafe noir)

    n カフェノワール
  • Black colour

    n こくしょく [黒色]
  • Black comedy

    n ブラックコメディー
  • Black copper

    n そどう [粗銅]
  • Black crested haori

    n くろもんつき [黒紋付き]
  • Black currant

    n カシス
  • Black curtain

    n くろまく [黒幕]
  • Black death

    n こくしびょう [黒死病]
  • Black diamond

    n くろこんごうせき [黒金剛石]
  • Black dot

    Mục lục 1 n 1.1 くろぼし [黒星] 1.2 くろまる [黒丸] 1.3 くろまる [黒円] n くろぼし [黒星] くろまる [黒丸] くろまる...
  • Black edge

    n くろぶち [黒縁]
  • Black eyes

    n くろめ [黒目]
  • Black figures

    Mục lục 1 n 1.1 くろご [黒巾] 1.2 くろご [黒子] 1.3 くろこ [黒子] n くろご [黒巾] くろご [黒子] くろこ [黒子]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top