- Từ điển Anh - Nhật
Black race
n
こくしょくじんしゅ [黒色人種]
Xem thêm các từ khác
-
Black rat
n くろねずみ [黒鼠] -
Black rhinoceros horn
n うさいかく [烏犀角] -
Black rim
n くろぶち [黒縁] -
Black rust
n くろさびびょう [黒銹病] -
Black sake
n くろき [黒酒] -
Black satin
n くろじゅす [黒繻子] -
Black scoter (duck)
n くろがも [黒鴨] -
Black sea bream
n くろだい [黒鯛] -
Black seal
n すみつき [墨付き] -
Black sealing ink
n くろにく [黒肉] -
Black shaft
n ブラックシャフト -
Black sheep (of a family)
n つまはじき [爪弾き] -
Black ships
n くろふね [黒船] -
Black smoke
n こくえん [黒煙] くろけむり [黒煙] -
Black snake
n からすへび [烏蛇] -
Black soil
n こくど [黒土] くろつち [黒土] -
Black soy bean
n くろまめ [黒豆] -
Black spot
Mục lục 1 n 1.1 こくてん [黒点] 1.2 くろまる [黒丸] 1.3 くろぼし [黒星] 1.4 くろまる [黒円] n こくてん [黒点] くろまる... -
Black spots
Mục lục 1 n,arch 1.1 くろぶち [黒斑] 1.2 こくはん [黒斑] 1.3 くろふ [黒斑] n,arch くろぶち [黒斑] こくはん [黒斑] くろふ... -
Black stamp pad
n くろにく [黒肉]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.