Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Blackening

n

くろぬり [黒塗り]

Xem thêm các từ khác

  • Blackening the body

    n,vs がんぐろ [顔黒]
  • Blackening the face

    n すみつけ [墨付け]
  • Blackish

    adj くろっぽい [黒っぽい]
  • Blackish blue

    n たいせい [黛青]
  • Blackish brown

    n こっかっしょく [黒褐色]
  • Blackish green

    n くろみどり [黒緑] りきゅういろ [利休色]
  • Blackjack

    n ブラックジャック
  • Blacklist

    n ブラックリスト
  • Blacklisted person

    n ちゅういじんぶつ [注意人物]
  • Blackmail

    Mục lục 1 n 1.1 きょうかつ [恐喝] 1.2 ごうせい [強請] 1.3 きょうせい [強請] n きょうかつ [恐喝] ごうせい [強請] きょうせい...
  • Blackmarket peddler

    n かつぎや [担ぎ屋]
  • Blackness

    n くろらか [黒らか]
  • Blackout

    n とうかかんせい [灯火管制] ブラックアウト
  • Blackout curtain

    n あんまく [暗幕]
  • Blacksmith

    Mục lục 1 n 1.1 かじ [鍛冶] 1.2 ていてつこう [蹄鉄工] 1.3 かじや [鍛冶屋] n かじ [鍛冶] ていてつこう [蹄鉄工] かじや...
  • Blacksnake

    n くろへび [黒蛇]
  • Blacktop

    n アスファルトどうろ [アスファルト道路]
  • Blackwater fever

    n こくすいねつ [黒水熱]
  • Blackwood

    Mục lục 1 n 1.1 こくたん [黒檀] 1.2 こくたん [烏木] 1.3 こくたん [黒壇] n こくたん [黒檀] こくたん [烏木] こくたん...
  • Bladder

    Mục lục 1 n 1.1 うきぶくろ [浮袋] 1.2 うきぶくろ [浮き袋] 1.3 きほう [気胞] n うきぶくろ [浮袋] うきぶくろ [浮き袋]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top