Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Blade of grass

n

くさのは [草の葉]

Xem thêm các từ khác

  • Blades of grass

    n くさば [草葉]
  • Blame

    Mục lục 1 n,vs 1.1 てんか [転嫁] 1.2 ひなん [非難] 1.3 もんせき [問責] 1.4 きゅうだん [糾弾] 1.5 しだん [指弾] 1.6 ひなん...
  • Blameless

    n むこ [無辜]
  • Blaming

    vs ひぎ [批議]
  • Blanching

    n,vs ひょうはく [漂白]
  • Bland

    n ブランド
  • Blank

    Mục lục 1 n 1.1 くうしょ [空所] 1.2 びんぼうくじ [貧乏鬮] 2 adj-na,n 2.1 うつろ [虚ろ] 2.2 うつろ [空ろ] 2.3 ブランク...
  • Blank (book)

    n みきにゅう [未記入]
  • Blank (unwritten) paper

    n しろいままのかみ [白いままの紙]
  • Blank ammunition

    n くうほう [空砲] くうほう [空包]
  • Blank ballot

    n はくひょう [白票]
  • Blank form

    n ようし [用紙] しょしき [書式]
  • Blank line

    n くうぎょう [空行]
  • Blank map

    n はくちず [白地図]
  • Blank page

    n よはくぺえじ [余白頁]
  • Blank paper

    n はくし [白紙]
  • Blank plug

    n メクラキャップ
  • Blank shot or cartridge

    n くうほう [空砲] くうほう [空包]
  • Blank space

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くうはく [空白] 2 n 2.1 くうらん [空欄] 2.2 よはく [余白] adj-na,n くうはく [空白] n くうらん [空欄]...
  • Blank type

    n けつじ [欠字]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top