- Từ điển Anh - Nhật
Bleached cotton
n
さらし [晒]
さらし [晒し]
Xem thêm các từ khác
-
Bleached cotton cloth
n さらしもめん [晒し木綿] さらしもめん [晒木綿] -
Bleachers
n ブリーチャーズ かんらんせき [観覧席] -
Bleaching
Mục lục 1 n 1.1 さらし [晒し] 1.2 さらし [晒] 1.3 だっしょく [脱色] 2 n,vs 2.1 ひょうはく [漂白] n さらし [晒し] さらし... -
Bleaching agent
n ひょうはくざい [漂白剤] -
Bleaching powder
n さらしこ [晒し粉] -
Bleak
Mục lục 1 adj-t 1.1 さくばくたる [索漠たる] 1.2 さくばくたる [索莫たる] 1.3 しょうじょうたる [蕭条たる] 2 adj-na,n... -
Blearily
adv しょぼしょぼ -
Bleary-eyed person
n めくされ [目腐れ] -
Bleary or drunken eyes
n すいがん [酔眼] -
Bleeder
n しゅっけつせいのひと [出血性の人] -
Bleeding
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅっけつ [出血] 2 n 2.1 がいしゅっけつ [外出血] n,vs しゅっけつ [出血] n がいしゅっけつ [外出血] -
Bleeding hemorrhoids
n きれじ [切れ痔] -
Bleeding to death
n しゅっけつし [出血死] -
Blemish
Mục lục 1 n 1.1 あら [瑕] 1.2 きず [瑕] 1.3 あら [粗] 1.4 しか [疵瑕] 2 n,uk 2.1 かし [瑕疵] n あら [瑕] きず [瑕] あら [粗]... -
Blend
Mục lục 1 v5s 1.1 まぜあわす [混ぜ合わす] 2 n 2.1 ブレンド v5s まぜあわす [混ぜ合わす] n ブレンド -
Blended fuel
n こんごうねんりょう [混合燃料] -
Blended liquor
n こんごうしゅ [混合酒] -
Blended whiskey
n ブレンドウイスキー -
Blender
n こんごうき [混合機] -
Blending
n こうさく [交錯] せっちゅう [折衷]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.