Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Blending or contamination (linguistic ~)

n

こんごうご [混合語]

Xem thêm các từ khác

  • Bleomycin

    n ブレオマイシン
  • Blessed people

    n めぐまれたひとびと [恵まれた人人]
  • Blessedness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうふく [幸福] 2 adj-na,adv,n 2.1 さいわい [幸い] adj-na,n こうふく [幸福] adj-na,adv,n さいわい [幸い]
  • Blessedness and joy

    arch しふく [祉福]
  • Blessing

    Mục lục 1 n 1.1 しゅくとう [祝祷] 1.2 しゅくとう [祝とう] 1.3 さずかりもの [授かり物] 1.4 けいたく [恵沢] 1.5 おんけい...
  • Blessings

    n よけい [余慶] よたく [余沢]
  • Blessings of heaven

    n てんおん [天恩]
  • Blessings of nature

    n てんおん [天恩]
  • Blight

    n,vs しゅくさつ [粛殺]
  • Blighted

    adj-no,n たちがれ [立ち枯れ]
  • Blighted love

    n ひれん [悲恋]
  • Blimp

    n ひこうせん [飛行船]
  • Blind

    n ひよけ [日除け] ブラインド
  • Blind (devotion)

    adj-na,n もうもくてき [盲目的]
  • Blind acceptance

    Mục lục 1 n 1.1 もうしん [盲信] 1.2 もうしん [妄信] 1.3 ぼうしん [妄信] n もうしん [盲信] もうしん [妄信] ぼうしん...
  • Blind alley

    n ふくろこうじ [袋小路] めいろ [迷路]
  • Blind and dumb

    n もうあ [盲唖]
  • Blind belief

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうしん [妄信] 1.2 もうしん [妄信] 1.3 もうしん [盲信] n ぼうしん [妄信] もうしん [妄信] もうしん...
  • Blind date

    n ブラインドデート
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top