Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Blind and dumb

n

もうあ [盲唖]

Xem thêm các từ khác

  • Blind belief

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうしん [妄信] 1.2 もうしん [妄信] 1.3 もうしん [盲信] n ぼうしん [妄信] もうしん [妄信] もうしん...
  • Blind date

    n ブラインドデート
  • Blind hole

    n めくらあな [盲穴]
  • Blind love

    n ちじょう [痴情] もうあい [盲愛]
  • Blind man

    n めしい [盲] めくら [盲]
  • Blind man or masseur

    n ざとう [座頭]
  • Blind obedience

    n もうじゅう [盲従]
  • Blind person

    Mục lục 1 n 1.1 こしゃ [瞽者] 1.2 もうしゃ [盲者] 1.3 もうじん [盲人] 1.4 しつめいしゃ [失明者] n こしゃ [瞽者] もうしゃ...
  • Blind side

    n ブラインドサイド
  • Blind spot

    n もうてん [盲点] しかく [死角]
  • Blind test

    n ブラインドテスト
  • Blind turtle

    n もうき [盲亀]
  • Blind window

    n めくらまど [盲窓]
  • Blinding

    Mục lục 1 v5k 1.1 めくるめく [目眩く] 2 n,vs 2.1 げんわく [眩惑] v5k めくるめく [目眩く] n,vs げんわく [眩惑]
  • Blindly

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひとすき [一筋] 1.2 やみくも [闇雲] 1.3 ひとすじ [一筋] 2 n 2.1 やたらに [矢鱈に] adj-na,n ひとすき...
  • Blindly following others

    n ふわ [付和]
  • Blindly groping

    n めくらさぐり [盲探り]
  • Blindness

    Mục lục 1 n 1.1 めくら [盲] 1.2 めしい [盲] 1.3 はんもうしょう [半盲症] 2 adj-na,n 2.1 もうもく [盲目] n めくら [盲] めしい...
  • Blinds

    n ひおおい [日覆い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top