- Từ điển Anh - Nhật
Block votes (e.g. of a labor union)
n
そしきひょう [組織票]
Xem thêm các từ khác
-
Blockade
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふうさ [封鎖] 2 adv,n 2.1 つまり [詰まり] 2.2 つまり [詰り] n,vs ふうさ [封鎖] adv,n つまり [詰まり]... -
Blockage
Mục lục 1 n,vs 1.1 へいそく [閉塞] 2 n 2.1 こうつうしゃだん [交通遮断] n,vs へいそく [閉塞] n こうつうしゃだん [交通遮断] -
Blockage of a source
n そくげん [塞源] -
Blockbuster
n ブロックバスター -
Blocked
vs ちっそく [窒塞] -
Blocked in every direction
n はっぽうふさがり [八方塞がり] -
Blocker
n ブロッカー -
Blockhead
Mục lục 1 n 1.1 でくのぼう [木偶の坊] 1.2 わからずや [分からず屋] 1.3 はんぱもの [半端者] 1.4 じんろく [甚六] 1.5... -
Blockhouse
n まるたごや [丸太小屋] -
Blocking
n ブロッキング -
Blocking signal
n ブロックサイン -
Blond hair
n きんぱつ [金髪] -
Blonde
n ブロンド -
Blood
Mục lục 1 n 1.1 ち [血] 1.2 ちしお [血潮] 1.3 けつえき [血液] n ち [血] ちしお [血潮] けつえき [血液] -
Blood(-stained) hand
n けがれたて [汚れた手] -
Blood-circulating
adj-pn ちのかよった [血の通った] -
Blood-forming medicine
n ぞうけつざい [増血剤] -
Blood-lines
n しゅつじ [出自] -
Blood-producing medicine
n ぞうけつざい [造血剤] -
Blood-stained
n ちみどろ [血塗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.