- Từ điển Anh - Nhật
Blood clot
Xem thêm các từ khác
-
Blood clotting
adj-na けつえきぎょうこ [血液凝固] -
Blood coagulation
adj-na けつえきぎょうこ [血液凝固] -
Blood congestion
n うっけつ [欝血] うっけつ [鬱血] -
Blood donation
n,vs けんけつ [献血] -
Blood donor
n きょうけつしゃ [供血者] -
Blood doping
n けつえきドーピング [血液ドーピング] -
Blood elite
n ブラッドエリート -
Blood formation
n ぞうけつ [造血] -
Blood making
n ぞうけつ [造血] -
Blood plasma
n けっしょう [血漿] けっしょう [血しょう] -
Blood pledge
n,vs けつめい [血盟] -
Blood poisoning
n はいけつしょう [敗血症] -
Blood pressure
n けつあつ [血圧] -
Blood products
n けつえきせいざい [血液製剤] -
Blood relation
n ちつづき [血続き] -
Blood relations
n こつにく [骨肉] -
Blood relationship
Mục lục 1 n 1.1 にくしん [肉親] 1.2 ちのつながり [血の繋がり] 1.3 けつみゃく [血脈] 1.4 ちすじ [血筋] n にくしん [肉親]... -
Blood relative
n にくしん [肉親] けつぞく [血族] -
Blood relative or relationship
n けつえん [血縁] -
Blood replenishment
n ほけつ [補血]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.