- Từ điển Anh - Nhật
Bloody
Mục lục |
n
あけ [緋]
あけ [朱]
adj
ちなまぐさい [血生臭い]
adj-na,adj-no,n
ちまみれ [血塗れ]
Xem thêm các từ khác
-
Bloody battle
n けっせん [血戦] -
Bloody bowel discharge
n げけつ [下血] -
Bloody fool!
exp,int,n べらんめえ -
Bloody phlegm
n けったん [血痰] -
Bloody pus
n ちうみ [血膿] -
Bloody spots
n しゅっけつはん [出血斑] -
Bloody stench
adj ちなまぐさい [血生臭い] -
Bloody stool
n けつべん [血便] -
Bloody sword (blade)
n ちがたな [血刀] -
Bloody urine
n けつにょう [血尿] -
Bloody vomit
n ちへど [血反吐] -
Bloom of youth
n むすめざかり [娘盛り] -
Bloomers
n ブルーマー -
Blooming
n,vs かいか [開花] -
Blooming (age)
adj-no,n みょうれい [妙齢] -
Blooming in each season
n しきざき [四季咲き] -
Blossom season (cherry ~)
n はなみどき [花見時] -
Blossom which fails to produce fruit
n むだばな [無駄花] -
Blot
n おてん [汚点] -
Blotting out
n ぬりつぶし [塗りつぶし]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.