Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Board-level

n

ボードレベル

Xem thêm các từ khác

  • Board chairman

    n りじちょう [理事長]
  • Board fence

    n いたがこい [板囲い] いたべい [板塀]
  • Board meeting

    n ひょうぎいん [評議員]
  • Board member

    n とりしまりやく [取締役]
  • Board of Audit

    n かいけいけんさいん [会計検査院]
  • Board of Education

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 きょうい [教委] 2 n 2.1 きょういくいいんかい [教育委員会] n,abbr きょうい [教委] n きょういくいいんかい...
  • Board of chamberlains

    n じじゅうしょく [侍従職]
  • Board of directors

    Mục lục 1 n 1.1 りじ [理事] 1.2 かんぶかい [幹部会] 1.3 じゅうやっかい [重役会] n りじ [理事] かんぶかい [幹部会]...
  • Board of directors or trustees

    n りじかい [理事会]
  • Board of governors

    n かんじかい [幹事会]
  • Board of trustees

    n ひょうぎいん [評議員] ひょうぎかい [評議会]
  • Board used for playing shogi

    n しょうぎばん [将棋盤]
  • Boarder

    Mục lục 1 n 1.1 りょうせい [寮生] 1.2 ボーダー 1.3 しゅくはくにん [宿泊人] n りょうせい [寮生] ボーダー しゅくはくにん...
  • Boarding

    Mục lục 1 n 1.1 まかない [賄い] 1.2 いたばり [板張り] 1.3 いたがこい [板囲い] 2 n,vs 2.1 げしゅく [下宿] n まかない...
  • Boarding-expenses

    n りょうひ [寮費]
  • Boarding (an airplane)

    n,vs とうじょう [搭乗]
  • Boarding announcement

    n とうじょうあんない [搭乗案内]
  • Boarding bridge

    n とうじょうきょう [搭乗橋]
  • Boarding house

    Mục lục 1 n 1.1 きしゅくしゃ [寄宿舎] 1.2 しろうとげしゅく [素人下宿] 2 n,vs 2.1 げしゅく [下宿] 2.2 がっしゅく [合宿]...
  • Boarding passes

    n とうじょうけん [搭乗券]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top