- Từ điển Anh - Nhật
Board of trustees
n
ひょうぎいん [評議員]
ひょうぎかい [評議会]
Xem thêm các từ khác
-
Board used for playing shogi
n しょうぎばん [将棋盤] -
Boarder
Mục lục 1 n 1.1 りょうせい [寮生] 1.2 ボーダー 1.3 しゅくはくにん [宿泊人] n りょうせい [寮生] ボーダー しゅくはくにん... -
Boarding
Mục lục 1 n 1.1 まかない [賄い] 1.2 いたばり [板張り] 1.3 いたがこい [板囲い] 2 n,vs 2.1 げしゅく [下宿] n まかない... -
Boarding-expenses
n りょうひ [寮費] -
Boarding (an airplane)
n,vs とうじょう [搭乗] -
Boarding announcement
n とうじょうあんない [搭乗案内] -
Boarding bridge
n とうじょうきょう [搭乗橋] -
Boarding house
Mục lục 1 n 1.1 きしゅくしゃ [寄宿舎] 1.2 しろうとげしゅく [素人下宿] 2 n,vs 2.1 げしゅく [下宿] 2.2 がっしゅく [合宿]... -
Boarding passes
n とうじょうけん [搭乗券] -
Boarding student
n りょうせい [寮生] きしゅくせい [寄宿生] -
Boarding tickets
n とうじょうけん [搭乗券] -
Boardinghouse
n がっしゅくじょ [合宿所] -
Boards covering a ditch
n どぶいた [溝板] -
Boardsailing
n ボードセーリング -
Boast
Mục lục 1 n 1.1 ほら [法螺] 2 n,vs 2.1 じまん [自慢] n ほら [法螺] n,vs じまん [自慢] -
Boastful speech
n じまんばなし [自慢話] -
Boastful story
n てんぐばなし [天狗話] -
Boastfully usurping
n,vs せん [僭] -
Boasting
Mục lục 1 n 1.1 こうげん [広言] 1.2 こしょう [誇称] 1.3 たいげんそうご [大言壮語] 1.4 こうげん [高言] 1.5 のうがき... -
Boat
Mục lục 1 n 1.1 こぶね [小船] 1.2 ふね [船] 1.3 しゅうてい [舟艇] 1.4 ふね [舟] 1.5 こぶね [小舟] 1.6 たんてい [短艇]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.