- Từ điển Anh - Nhật
Bobbing up and down
n
うきしずみ [浮き沈み]
Xem thêm các từ khác
-
Bobby pin
n ヘアピン -
Bobby soxer
adj-na,n きゃん [侠] -
Bobsled
n ボブスレー -
Bobsleigh
n ボブスレー -
Bocca chiusa
n へいたん [閉端] -
Boddhisattva
n もんじゅさま [文殊様] -
Bodhi
n ぼだい [菩提] -
Bodice
n みごろ [身頃] -
Bodily
adv,uk もろに [諸に] -
Bodily build
n かっぷく [恰幅] -
Bodily sensation
n たいかん [体感] -
Body
Mục lục 1 n 1.1 ずうたい [図体] 1.2 だん [団] 1.3 しんじょう [身上] 1.4 バディー 1.5 みそら [身空] 1.6 どうたい [胴体]... -
Body-building
n ボディービル -
Body (dead ~)
n むくろ [躯] -
Body (of a speech)
n ほんろん [本論] -
Body (of car)
n しゃたい [車体] -
Body (of letter)
n ほんもん [本文] ほんぶん [本文] -
Body (of troops)
n たい [隊] -
Body and mind
n しんしん [身心]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.