Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bookbinder

n

せいほんや [製本屋]

Xem thêm các từ khác

  • Bookbinding or bookmaking

    n ぞうほん [造本]
  • Bookcase

    n しょか [書架] ほんばこ [本箱]
  • Bookend

    n ブックエンド
  • Bookends

    n ほんたて [本立て]
  • Booker

    n ブッカー
  • Bookholder

    n けんだい [見台]
  • Bookie

    n ブッキー
  • Booking

    Mục lục 1 n 1.1 つけこみ [付け込み] 1.2 ブッキング 1.3 まえうり [前売り] 1.4 まえうり [前売] 2 n,vs 2.1 よやく [予約]...
  • Bookish

    n ブッキッシュ
  • Bookkeeper

    n ちょうづけ [帳付け] ちょうつけ [帳付け]
  • Bookkeeping

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうづけ [帳付け] 1.2 ちょうつけ [帳付け] 2 n,vs 2.1 ぼき [簿記] n ちょうづけ [帳付け] ちょうつけ...
  • Booklet

    Mục lục 1 n 1.1 さっし [冊子] 1.2 かりとじほん [仮綴本] 1.3 しょうさっし [小冊子] 1.4 かりとじほん [仮とじ本] 1.5...
  • Booklet of essays

    n ししゅう [志集]
  • Bookmaker

    n のみや [呑み屋] ブックメーカー
  • Bookmaker (in gambling)

    n どうもと [胴元]
  • Bookmaking

    n のみこうい [呑み行為]
  • Bookmark

    n しおり [栞]
  • Bookmobile

    n じゅんかいとしょかん [巡回図書館]
  • Bookmobile (USA)

    n いどうとしょかん [移動図書館]
  • Bookplate

    n ぞうしょひょう [蔵書票]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top