Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Boorishness

Mục lục

n

やぼてん [野暮天]

adj-na,n

やぼ [野暮]

Xem thêm các từ khác

  • Boos

    n ばせい [罵声]
  • Boost

    n アップ
  • Booster

    n ブースター ブースタ
  • Booster station

    n ブースターきょく [ブースター局]
  • Boosting

    n あとおし [後押し]
  • Boot

    n ブート
  • Booth

    Mục lục 1 n 1.1 ろてん [露店] 1.2 ブース 1.3 かりごや [仮小屋] n ろてん [露店] ブース かりごや [仮小屋]
  • Booth or stall in front of a home

    n とこみせ [床店]
  • Bootleg

    n かいぞくばん [海賊版]
  • Bootleg sake

    n かすとり [粕取り]
  • Bootlegging

    n,vs みつばい [密売]
  • Boots

    n ブーツ
  • Booty

    Mục lục 1 n 1.1 ぶんどりひん [分捕り品] 1.2 ぶんどりもの [分捕り物] 1.3 せんりひん [戦利品] n ぶんどりひん [分捕り品]...
  • Borax

    n ほうしゃ [硼砂]
  • Borax powder

    n ほうさんまつ [硼酸末]
  • Borden

    n ボーデン
  • Border

    Mục lục 1 n 1.1 えんぺん [縁辺] 1.2 きょういき [境域] 1.3 ボーダー 1.4 さかいめ [境目] 1.5 そとわく [外枠] 1.6 さかい...
  • Border(land)

    n へんきょう [辺境] へんきょう [辺疆]
  • Border (de: Kante)

    n カンテ
  • Border line

    n ボーダーライン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top