Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Borden

n

ボーデン

Xem thêm các từ khác

  • Border

    Mục lục 1 n 1.1 えんぺん [縁辺] 1.2 きょういき [境域] 1.3 ボーダー 1.4 さかいめ [境目] 1.5 そとわく [外枠] 1.6 さかい...
  • Border(land)

    n へんきょう [辺境] へんきょう [辺疆]
  • Border (de: Kante)

    n カンテ
  • Border line

    n ボーダーライン
  • Border of hair at back of neck

    n えりあし [襟足]
  • Border on

    n りくつづき [陸続き]
  • Border strip

    n ふちぎれ [縁裂れ]
  • Border transgression

    n えっきょう [越境]
  • Border zone

    n くにざかいちたい [国境地帯]
  • Bordered matting

    n うわしき [上敷き] うわじき [上敷き]
  • Bordering

    n ふちどり [縁取り]
  • Borderless

    adj ボーダーレス
  • Borders of the hair

    n はえぎわ [生え際]
  • Bore

    Mục lục 1 n 1.1 こうけい [口径] 1.2 ボア 1.3 はなつまみ [鼻摘み] 1.4 ないけい [内径] n こうけい [口径] ボア はなつまみ...
  • Bored (with)

    n,vs あきあき [厭き厭き] あきあき [飽き飽き]
  • Boredom

    Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 たいくつ [退屈] 2 adj-na,n 2.1 ぶりょう [無聊] 3 n 3.1 けんたい [倦怠] 3.2 きづかれ [気疲れ] 4 oK,adj-na,n,vs...
  • Boredom (fr: ennui)

    n アンニュイ
  • Boric acid

    n ほうさん [硼酸]
  • Boring

    Mục lục 1 n 1.1 さんこう [鑽孔] 1.2 なかぐり [中刳り] 1.3 ボーリング 2 adj,uk 2.1 つまらない [詰らない] 3 adj 3.1 しんきくさい...
  • Boring machine

    n さんこうき [鑚孔機] なかぐりばん [中刳り盤]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top