Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bot umbraculum

n

さんけいきかん [傘形器官]

Xem thêm các từ khác

  • Botanical garden

    n しょくぶつえん [植物園]
  • Botany

    n しょくぶつがく [植物学]
  • Both

    Mục lục 1 n 1.1 りょうりょう [両両] 1.2 ふたつとも [二つ共] 1.3 りょうほうとも [両方共] 1.4 きょう [共] 1.5 りょうりょう...
  • Both (people)

    n ふたりとも [二人共] ふたりとも [二人とも]
  • Both (railway) tracks

    n じょうげせん [上下線]
  • Both Houses of Parliament

    n りょういん [両院]
  • Both arguments (theories)

    n りょうろん [両論]
  • Both armies

    n りょうぐん [両軍]
  • Both arms

    n もろうで [両腕] りょううで [両腕]
  • Both arms open

    n おおで [大手] おおて [大手]
  • Both banks (of a river)

    n りょうぎし [両岸] りょうがん [両岸]
  • Both countries

    n りょうこく [両国] りょうごく [両国]
  • Both days

    n-t りょうじつ [両日]
  • Both ears

    n りょうみみ [両耳]
  • Both edges

    n りょうはし [両端] りょうたん [両端]
  • Both elbows

    n りょうひじ [両肘]
  • Both ends

    Mục lục 1 n 1.1 りょうはし [両端] 1.2 あとさき [後先] 1.3 りょうたん [両端] n りょうはし [両端] あとさき [後先] りょうたん...
  • Both extremes

    n りょうきょくたん [両極端]
  • Both extremities

    n りょうきょく [両極]
  • Both eyes

    Mục lục 1 n 1.1 りょうがん [両眼] 1.2 そうがん [双眼] 1.3 りょうめ [両目] n りょうがん [両眼] そうがん [双眼] りょうめ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top