- Từ điển Anh - Nhật
Bounty
Mục lục |
n
こうふきん [交付金]
ほうしょうきん [褒奨金]
adj-na,n
ほうふ [豊富]
n,vs
ほうしょう [報奨]
Xem thêm các từ khác
-
Bounty hunter
n,vs しょうきんかせぎ [賞金稼ぎ] -
Bounty hunting
n,vs しょうきんかせぎ [賞金稼ぎ] -
Bouquet
n はなたば [花束] ブーケ -
Bouquet garni
n ブーケガルニー -
Bourbon
n バーボン -
Bourgeois
Mục lục 1 n 1.1 ブルジェア 1.2 ブルジョア 1.3 ブルジョワ n ブルジェア ブルジョア ブルジョワ -
Bourgeoise wife
n ゆうかんマダム [有閑マダム] -
Bourgeoisie
Mục lục 1 n 1.1 ブルジョアジー 1.2 ブルジェアジー 1.3 しみんかいきゅう [市民階級] 1.4 ちゅうさんかいきゅう [中産階級]... -
Bourse
n しょうけんとりひきじょ [証券取引所] -
Bout
Mục lục 1 n 1.1 しあい [試合] 1.2 てあわせ [手合わせ] 2 n,vs 2.1 しょうぶ [勝負] n しあい [試合] てあわせ [手合わせ]... -
Boutique
n ブティック -
Bovinity
adj-na,n どんじゅう [鈍重] -
Bow
Mục lục 1 n,vs 1.1 えしゃく [会釈] 1.2 おじぎ [お辞儀] 1.3 おじぎ [御辞儀] 2 n 2.1 えだ [枝] 2.2 ボー 2.3 ちょうむすび... -
Bow(s)
n へさき [舳先] -
Bow-shaped
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 きゅうけい [弓形] 1.2 ゆみがた [弓形] 1.3 きゅうじょう [弓状] 1.4 ゆみなり [弓形] adj-no,n きゅうけい... -
Bow-twirling ceremony in sumo
n ゆみとりしき [弓取り式] -
Bow-wow
n ワンワン -
Bow (and arrow)
n ゆみ [弓] -
Bow (de: Bogen)(skiing)
n ボーゲン -
Bow (of a boat)
n ていしゅ [艇首]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.