- Từ điển Anh - Nhật
Brahma
n
ぼんてんおう [梵天王]
Xem thêm các từ khác
-
Brahma-Deva
n ぼんてん [梵天] -
Brahman
n ばらもん [婆羅門] バラモン -
Brahms
n ブラームス -
Braid
Mục lục 1 n 1.1 ブレード 1.2 くみひも [組み紐] 1.3 さなだひも [真田紐] 1.4 くみひも [組紐] 1.5 さなだ [真田] 2 n,n-suf... -
Braided cord
n うちひも [打ち紐] みつあみ [三つ編み] -
Braided hat
n あみがさ [編み笠] -
Braiding the rope only after the thief is caught
n どろなわ [泥縄] -
Braille
n てんじ [点字] -
Brain
Mục lục 1 n 1.1 のう [脳] 1.2 のうずい [脳髄] 1.3 ブレーン 1.4 だいのう [大脳] n のう [脳] のうずい [脳髄] ブレーン... -
Brain cell
n のうさいぼう [脳細胞] -
Brain congestion
n のうじゅうけつ [脳充血] -
Brain coral
n のうさんご [脳珊瑚] -
Brain damage
n のうのそんしょう [脳の損傷] -
Brain death
n のうし [脳死] -
Brain disease
n のうびょう [脳病] -
Brain fever
n のうしょう [脳症] -
Brain hemorrhage
n のうないしゅっけつ [脳内出血] -
Brain inflammation
n のうえん [脳炎] -
Brain stem
n のうかん [脳幹] -
Brain surgery
n のうげか [脳外科]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.