- Từ điển Anh - Nhật
Brawny
Mục lục |
adj-t
りゅうりゅうたる [隆隆たる]
n
すじばった [筋張った]
adj-na,n
かいい [魁偉]
Xem thêm các từ khác
-
Brazen
Mục lục 1 adj 1.1 あつかましい [厚かましい] 2 adj-na,n 2.1 なまいき [生意気] adj あつかましい [厚かましい] adj-na,n なまいき... -
Brazen and unscrupulous
adj-na,n こうがんむち [厚顔無恥] -
Brazen hussy
n すれっからし [擦れっ枯らし] -
Brazier
n ひばち [火鉢] -
Brazier encased in a wooden box
n はこひばち [箱火鉢] -
Brazil
n ブラジル ぶらじる [伯剌西爾] -
Breach
Mục lục 1 n 1.1 とっぱこう [突破口] 1.2 いはん [違反] 1.3 ぜっこう [絶交] 1.4 いはん [違犯] n とっぱこう [突破口] いはん... -
Breach of contract
Mục lục 1 n,vs 1.1 はやく [破約] 2 n 2.1 けいやくふりこう [契約不履行] 2.2 いやく [違約] n,vs はやく [破約] n けいやくふりこう... -
Breach of etiquette
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふらち [不埒] 2 n 2.1 いしき [違式] adj-na,n ふらち [不埒] n いしき [違式] -
Breach of the rules
n きそくいはん [規則違反] -
Breach of trust
n はいにんざい [背任罪] -
Breach of trust (law)
n はいにん [背任] -
Bread
n ブレッド -
Bread (pt: pan)
n パン -
Bread and circuses
exp パンとみせもの [パンと見世物] -
Bread dunked in milk
n ぎゅうにゅうにひたしたパン [牛乳に浸したパン] -
Bread flour
n きょうりきこ [強力粉] -
Bread roll
n ロールパン -
Breadcrumbs
n パンこ [パン粉] -
Breaded pork on rice
n カツどん [カツ丼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.