- Từ điển Anh - Nhật
Breast
Mục lục |
n
ちち [乳]
むね [胸]
むないた [胸板]
ちぶさ [乳房]
きょうかん [胸間]
むなもと [胸元]
むなさき [胸先]
きょうぶ [胸部]
にゅうぼう [乳房]
n,abbr
ブレスト
Xem thêm các từ khác
-
Breast-feeding
n そえぢ [添え乳] -
Breast-protector
n はらまき [腹巻き] -
Breast cancer
n にゅうがん [乳癌] -
Breast down
n むなげ [胸毛] -
Breast fucking
col,vulg ぱいずり -
Breast reconstruction
n ちぶささいけん [乳房再建] -
Breast stroke
n,abbr ブレスト -
Breastbone
n きょうこつ [胸骨] -
Breastplate
n むねあて [胸当て] -
Breasts
n,vs,X,col おっぱい -
Breaststroke
n ブレストストローク きょうえい [胸泳] -
Breaststroke (swim.)
n ひらおよぎ [平泳ぎ] -
Breastworks
n きょうへき [胸壁] -
Breath
Mục lục 1 n 1.1 ブレス 1.2 いぶき [息吹] 1.3 きそく [気息] 1.4 いき [息] 1.5 いぶき [息吹き] 2 n,vs 2.1 こきゅう [呼吸]... -
Breath control
Mục lục 1 n,MA 1.1 きこう [気功] 2 MA 2.1 こきゅうほう [呼吸法] n,MA きこう [気功] MA こきゅうほう [呼吸法] -
Breath of air
Mục lục 1 n 1.1 そよかぜ [そよ風] 1.2 そよかぜ [微風] 1.3 びふう [微風] n そよかぜ [そよ風] そよかぜ [微風] びふう... -
Breath of fresh air
n せいふう [清風] -
Breathe hard
v5g あえぐ [喘ぐ] -
Breathing
Mục lục 1 n 1.1 きそく [気息] 1.2 ブリージング 1.3 いきづかい [息遣い] n きそく [気息] ブリージング いきづかい [息遣い] -
Breathing exercise
n,MA きこう [気功]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.