- Từ điển Anh - Nhật
Breath
Mục lục |
n
ブレス
いぶき [息吹]
きそく [気息]
いき [息]
いぶき [息吹き]
n,vs
こきゅう [呼吸]
Xem thêm các từ khác
-
Breath control
Mục lục 1 n,MA 1.1 きこう [気功] 2 MA 2.1 こきゅうほう [呼吸法] n,MA きこう [気功] MA こきゅうほう [呼吸法] -
Breath of air
Mục lục 1 n 1.1 そよかぜ [そよ風] 1.2 そよかぜ [微風] 1.3 びふう [微風] n そよかぜ [そよ風] そよかぜ [微風] びふう... -
Breath of fresh air
n せいふう [清風] -
Breathe hard
v5g あえぐ [喘ぐ] -
Breathing
Mục lục 1 n 1.1 きそく [気息] 1.2 ブリージング 1.3 いきづかい [息遣い] n きそく [気息] ブリージング いきづかい [息遣い] -
Breathing exercise
n,MA きこう [気功] -
Breathing techniques
MA こきゅうほう [呼吸法] -
Breech-loading
n もとごめ [元込め] -
Breech (foot) presentation
n さかご [逆子] -
Breech birth
n ぎゃくざん [逆産] さかご [逆児] -
Breech of morals
n じんがい [人外] -
Breechblock (of a gun)
n ゆうてい [遊底] -
Breechloader
n もとごめじゅう [元込め銃] -
Breed
Mục lục 1 n 1.1 はんしょく [蕃殖] 1.2 はんしょく [繁殖] 2 n,vs 2.1 じょうせい [醸成] n はんしょく [蕃殖] はんしょく... -
Breeder
n いくすうき [育雛器] -
Breeder (plant ~)
n いくしゅか [育種家] -
Breeding
Mục lục 1 n 1.1 しよう [飼養] 1.2 せいいく [生育] 1.3 しつけ [躾] 1.4 たねとり [種取り] 1.5 そだち [育ち] 2 n,vs 2.1 しいく... -
Breeding (plant ~)
n,vs いくしゅ [育種] -
Breeding ground
n おんしょう [温床] -
Breeding grounds
n はんしょくち [繁殖地]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.