Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Breeding season

n

はんしょくき [繁殖期]

Xem thêm các từ khác

  • Breeding stock

    n しゅちく [種畜]
  • Breeze

    n かぜ [風] なんぷう [軟風]
  • Breeze blowing from land to sea

    n りくなんぷう [陸軟風]
  • Breeze caused by wings flapping

    n はかぜ [羽風]
  • Breeze off a river

    n かわかぜ [川風]
  • Breeze rustling through leaves

    n はかぜ [葉風]
  • Bremsstrahlung (physics)

    n せいどうほうしゃ [制動放射]
  • Brethren

    Mục lục 1 n 1.1 どうぼう [同胞] 1.2 はらから [同胞] 1.3 どうほう [同胞] n どうぼう [同胞] はらから [同胞] どうほう...
  • Brevity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんかん [単簡] 1.2 かんやく [簡約] 1.3 かんけつ [簡潔] 2 adj-na,int,n 2.1 そうそう [草草] 2.2 そうそう...
  • Brew

    Mục lục 1 n 1.1 ぞうこくだか [造石高] 2 n,vs 2.1 じょうせい [醸成] n ぞうこくだか [造石高] n,vs じょうせい [醸成]
  • Brewage

    n じょうぞうしゅ [醸造酒]
  • Brewed vinegar

    n じょうぞうす [醸造酢]
  • Brewer

    n じょうぞうか [醸造家] しゅぞうか [酒造家]
  • Brewery

    Mục lục 1 n 1.1 しゅぞうじょう [酒造場] 1.2 じょうぞうしょ [醸造所] 1.3 じょうぞうじょ [醸造所] n しゅぞうじょう...
  • Brewing

    n じょうぞう [醸造] しゅぞうぎょう [酒造業]
  • Brewing industry

    n じょうぞうぎょう [醸造業]
  • Brewing tax

    n ぞうこくぜい [造石税]
  • Briars

    adj-na,n おどろ [棘]
  • Bribe

    Mục lục 1 n 1.1 つかいもの [使い物] 1.2 わいろ [賄賂] 1.3 はなぐすり [鼻薬] 1.4 うらがね [裏金] n つかいもの [使い物]...
  • Bribery

    Mục lục 1 n 1.1 とくしょく [涜職] 1.2 ぞうわい [贈賄] 1.3 ばいしゅう [買収] 1.4 ぞうしゅうわい [贈収賄] 1.5 こうはく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top