- Từ điển Anh - Nhật
Bribery case
n
ふせいじけん [不正事件]
Xem thêm các từ khác
-
Brick
n れんが [煉瓦] つみき [積み木] -
Brick wall
n れんがべい [煉瓦塀] -
Brickwork
n れんがづくり [煉瓦造り] -
Bridal
n ブライダル -
Bridal bed
n にいまくら [新枕] -
Bridal bouquet
n ブライダルブーケ -
Bridal costume
n はなよめいしょう [花嫁衣裳] -
Bridal market
n ブライダルマーケット -
Bridal night
n しょや [初夜] -
Bridal procession
n こしいれ [輿入れ] -
Bride
Mục lục 1 n 1.1 よめ [嫁] 1.2 しんぷ [新婦] 1.3 はなよめ [花嫁] 1.4 およめさん [お嫁さん] 1.5 よめご [嫁御] n よめ [嫁]... -
Bride (married woman) who is little more than a girl
n おさなづま [幼妻] -
Bride (respectful term for a ~)
n はなよめごりょう [花嫁御寮] -
Bride and groom
n はなよめはなむこ [花嫁花婿] しんろうしんぷ [新郎新婦] -
Bridegroom
n しんろう [新郎] はなむこ [花婿] -
Bridegroom who is loved by his bride
n こいむこ [乞婿] -
Bridge
Mục lục 1 n 1.1 はし [橋] 1.2 さんばし [桟橋] 1.3 さんきょう [桟橋] 1.4 かんきょう [艦橋] 1.5 きょうりょう [橋梁] 1.6... -
Bridge-opening ceremony
n わたりぞめ [渡り初め] -
Bridge (of a ship)
n ふなばし [船橋] せんきょう [船橋] -
Bridge abutment
n きょうだい [橋台]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.