- Từ điển Anh - Nhật
Brief statement
n
りゃくげん [略言]
Xem thêm các từ khác
-
Brief time
adj-no,n つかのま [束の間] -
Brief word
n はんく [半句] -
Briefcase
Mục lục 1 n 1.1 ブリーフケース 1.2 おりかばん [折り鞄] 1.3 かばん [鞄] 1.4 てさげかばん [手提げ鞄] n ブリーフケース... -
Briefly
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ひととおり [一通り] 2 adv 2.1 ひとわたり [一渉り] 2.2 ひとわたり [一渡] adj-no,n ひととおり [一通り]... -
Briefly drawn picture
n はいが [俳画] -
Briefs
n パンティー -
Brier
Mục lục 1 n 1.1 いばら [茨] 1.2 ブライヤー 1.3 いばら [荊] n いばら [茨] ブライヤー いばら [荊] -
Brigade
n りょだん [旅団] -
Brigadier general
n じゅんしょう [准将] だいしょう [代将] -
Brigand
n さんぞく [山賊] -
Bright
Mục lục 1 adv 1.1 あかあか [赤赤] 1.2 あかあか [赤々] 2 adj-na,n 2.1 りこう [俐巧] 2.2 えいめい [英明] 2.3 りこう [悧巧]... -
Bright, clear (eyes)
adv,n ぱっちり -
Bright (intelligent) child
n あたまのいいこ [頭の良い子] -
Bright (light) colour
n めいしょく [明色] -
Bright (moon)
adj-t ろうろうたる [朗朗たる] -
Bright and brilliant
n こうろうたる [晃朗たる] -
Bright and early
Mục lục 1 n 1.1 しゅく [夙] 2 adv 2.1 つとに [夙に] n しゅく [夙] adv つとに [夙に] -
Bright blue
n るりいろ [瑠璃色] -
Bright color
n さえたいろ [冴えた色] -
Bright future
n かがやかしいぎょうせき [輝かしい業績]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.