- Từ điển Anh - Nhật
Brilliant
Mục lục |
n
かっかく [嚇嚇]
かっかく [嚇々]
かくかく [嚇々]
こうこうたる [晃晃たる]
ブリリアント
こうきある [光輝有る]
かくかく [嚇嚇]
adj-na,n
けんらん [絢爛]
れいろう [玲瓏]
はなやか [華やか]
えいめい [英明]
はなやか [花やか]
あざやか [鮮やか]
adj-t
さんらんたる [燦爛たる]
こうこうたる [煌煌たる]
こうさいりくりたる [光彩陸離たる]
かっかくたる [赫赫たる]
らんたる [爛たる]
こうこうたる [煌々たる]
れいろうたる [玲瓏たる]
さんさんたる [燦々たる]
さんさんたる [燦燦たる]
adj-na
めもあや [目も綾]
adj
かがやかしい [輝かしい]
はなばなしい [花花しい]
はなばなしい [花々しい]
はなばなしい [華々しい]
はなばなしい [華華しい]
adj,arch
めざましい [目覚ましい]
めざましい [目覚しい]
Xem thêm các từ khác
-
Brilliant achievement
n かいきょ [快挙] -
Brilliant achievements
n かがやかしいぎょうせき [輝かしい業績] -
Brilliant cut
n ブリリアントカット -
Brilliant light
n しょうこう [晶光] -
Brilliant person
n しゅんそく [駿足] -
Brilliant qualities
n えいし [英資] -
Brilliantly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かくかく [赫々] 1.2 かくかく [赫赫] 1.3 かっかく [赫々] 1.4 かっかく [赫赫] 2 n 2.1 こうこうと... -
Brim
n つば [鐔] つば [鍔] -
Brimfull
adj-na,n しんしん [津津] -
Brimming
adj-t りんりたる [淋漓たる] -
Brimming with
adj-na,adv,n まんまん [満満] まんまん [満々] -
Brindled (spotted) ox
n まだらうし [斑牛] -
Brine
Mục lục 1 n 1.1 えんすい [塩水] 1.2 にがり [苦塩] 1.3 にがり [苦汁] 1.4 しおみず [塩水] n えんすい [塩水] にがり [苦塩]... -
Bring-your-own (e.g. food and drink)
n もちこみ [持込み] もちこみ [持ち込み] -
Bring an immediate result on
n こうかてきめん [効果覿面] -
Bring in
n,vs はんにゅう [搬入] -
Bring suit
n ていき [提起] -
Bring to a standstill
n,vs たちおうじょう [立ち往生] -
Bring to knees
Mục lục 1 n 1.1 おてあげ [御手上げ] 1.2 てあげ [手上げ] 1.3 おてあげ [お手上げ] n おてあげ [御手上げ] てあげ [手上げ]... -
Bring up a matter
n,vs ふぎ [付議]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.