- Từ điển Anh - Nhật
Britannia
n
ブリタニア
Xem thêm các từ khác
-
British Airways
n えいこくこうくう [英国航空] ブリティッシュエアウェイズ -
British Borneo
n イギリスりょうボルネオ [イギリス領ボルネオ] -
British Columbia
n ブリティッシュコロンビア -
British Empire
n イギリスていこく [イギリス帝国] -
British English
n イギリスえいご [イギリス英語] -
British Guiana
n イギリスりょうギアナ [イギリス領ギアナ] -
British Honduras
n イギリスりょうホンデュラス [イギリス領ホンデュラス] -
British Isles
n イギリスしょとう [イギリス諸島] -
British Museum
n だいえいはくぶつかん [大英博物館] -
British Petroleum (BP)
n えいこくせきゆ [英国石油] -
British capital (money)
n えいし [英資] -
British citizen
n えいこくみん [英国民] -
British currency
n えいか [英貨] -
British goods
n えいか [英貨] -
British person
n えいこくみん [英国民] -
British pronunciation
n えいこくはつおん [英国発音] -
British territory (possession)
n えいりょう [英領] -
Briton
Mục lục 1 n 1.1 えいじん [英人] 1.2 えいこくじん [英国人] 1.3 えいこくみん [英国民] n えいじん [英人] えいこくじん... -
Brittle
Mục lục 1 adj 1.1 もろい [脆い] 2 adj-na,n 2.1 ぜいじゃく [脆弱] 3 n 3.1 われやすい [割れ易い] adj もろい [脆い] adj-na,n... -
Brittleness
n ぜいせい [脆性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.