Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Broken-down (disabled) car

n

こしょうしゃ [故障車]

Xem thêm các từ khác

  • Broken English

    n ブロークンイングリッシュ
  • Broken article

    Mục lục 1 n 1.1 こわれもの [壊れ物] 1.2 われもの [破れ物] 1.3 われもの [割れ物] 1.4 われもの [割物] 1.5 われもの [破物]...
  • Broken by the wind

    n かざおれ [風折れ]
  • Broken clock

    n こわれたとけい [壊れた時計]
  • Broken cloud

    adj-na,adj-no,n くもりがち [曇りがち]
  • Broken egg

    n われたたまご [割れた卵]
  • Broken heart

    Mục lục 1 n 1.1 ブロークンハート 2 n,vs 2.1 しつれん [失恋] n ブロークンハート n,vs しつれん [失恋]
  • Broken into small fragments

    n,vs,uk こっぱみじん [木っ端微塵] こっぱみじん [木端微塵]
  • Broken line

    n せっせん [折線]
  • Broken meter (poetic ~)

    n はちょう [破調]
  • Broken mirror

    n はきょう [破鏡]
  • Broken piece

    Mục lục 1 n 1.1 はへん [破片] 2 n,n-suf 2.1 われ [割れ] n はへん [破片] n,n-suf われ [割れ]
  • Broken pieces

    n かけら [欠片] かけら [欠けら]
  • Broken rope

    n きれたなわ [切れた縄]
  • Broken stone

    n わりぐり [割り栗] さいせき [砕石]
  • Broker

    Mục lục 1 n 1.1 せんみつや [千三屋] 1.2 なかがいにん [仲買人] 1.3 しゅうせんぎょうしゃ [周旋業者] 1.4 ちゅうかんしょうにん...
  • Brokerage

    Mục lục 1 n 1.1 こうせん [口銭] 1.2 さやとり [鞘取り] 1.3 なかがい [仲買] 1.4 きりちん [切り賃] 1.5 しゅうせんりょう...
  • Bromide

    n ブロマイド
  • Bromination

    n しゅうか [臭化]
  • Bromine (Br)

    n しゅうそ [臭素]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top