- Từ điển Anh - Nhật
Broken cloud
adj-na,adj-no,n
くもりがち [曇りがち]
Xem thêm các từ khác
-
Broken egg
n われたたまご [割れた卵] -
Broken heart
Mục lục 1 n 1.1 ブロークンハート 2 n,vs 2.1 しつれん [失恋] n ブロークンハート n,vs しつれん [失恋] -
Broken into small fragments
n,vs,uk こっぱみじん [木っ端微塵] こっぱみじん [木端微塵] -
Broken line
n せっせん [折線] -
Broken meter (poetic ~)
n はちょう [破調] -
Broken mirror
n はきょう [破鏡] -
Broken piece
Mục lục 1 n 1.1 はへん [破片] 2 n,n-suf 2.1 われ [割れ] n はへん [破片] n,n-suf われ [割れ] -
Broken pieces
n かけら [欠片] かけら [欠けら] -
Broken rope
n きれたなわ [切れた縄] -
Broken stone
n わりぐり [割り栗] さいせき [砕石] -
Broker
Mục lục 1 n 1.1 せんみつや [千三屋] 1.2 なかがいにん [仲買人] 1.3 しゅうせんぎょうしゃ [周旋業者] 1.4 ちゅうかんしょうにん... -
Brokerage
Mục lục 1 n 1.1 こうせん [口銭] 1.2 さやとり [鞘取り] 1.3 なかがい [仲買] 1.4 きりちん [切り賃] 1.5 しゅうせんりょう... -
Bromide
n ブロマイド -
Bromination
n しゅうか [臭化] -
Bromine (Br)
n しゅうそ [臭素] -
Bronchial asthma
n きかんしぜんそく [気管支喘息] -
Bronchial pneumonia
n きかんしはいえん [気管支肺炎] -
Bronchial tube
n きかんし [気管支] -
Bronchitis
n きかんしえん [気管支炎] -
Bronco
n かんば [駻馬] かんば [悍馬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.