Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Broken meter (poetic ~)

n

はちょう [破調]

Xem thêm các từ khác

  • Broken mirror

    n はきょう [破鏡]
  • Broken piece

    Mục lục 1 n 1.1 はへん [破片] 2 n,n-suf 2.1 われ [割れ] n はへん [破片] n,n-suf われ [割れ]
  • Broken pieces

    n かけら [欠片] かけら [欠けら]
  • Broken rope

    n きれたなわ [切れた縄]
  • Broken stone

    n わりぐり [割り栗] さいせき [砕石]
  • Broker

    Mục lục 1 n 1.1 せんみつや [千三屋] 1.2 なかがいにん [仲買人] 1.3 しゅうせんぎょうしゃ [周旋業者] 1.4 ちゅうかんしょうにん...
  • Brokerage

    Mục lục 1 n 1.1 こうせん [口銭] 1.2 さやとり [鞘取り] 1.3 なかがい [仲買] 1.4 きりちん [切り賃] 1.5 しゅうせんりょう...
  • Bromide

    n ブロマイド
  • Bromination

    n しゅうか [臭化]
  • Bromine (Br)

    n しゅうそ [臭素]
  • Bronchial asthma

    n きかんしぜんそく [気管支喘息]
  • Bronchial pneumonia

    n きかんしはいえん [気管支肺炎]
  • Bronchial tube

    n きかんし [気管支]
  • Bronchitis

    n きかんしえん [気管支炎]
  • Bronco

    n かんば [駻馬] かんば [悍馬]
  • Bronze

    Mục lục 1 adj-na 1.1 せいどうしょく [青銅色] 2 n 2.1 ブロンズ 2.2 からかね [唐金] 2.3 せいどう [青銅] adj-na せいどうしょく...
  • Bronze-red (colour)

    n きんあか [金赤]
  • Bronze-red colour

    n きんあかいろ [金赤色]
  • Bronze (color)

    n どうしょく [銅色]
  • Bronze Age

    n せいどうきじだい [青銅器時代]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top